Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
摺動
[Triệp Động]
しゅうどう
🔊
Danh từ chung
trượt trên bề mặt nhẵn
Hán tự
摺
Triệp
chà; in
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc