引き摺り回す
[Dẫn Triệp Hồi]
引きずり回す [Dẫn Hồi]
引摺り回す [Dẫn Triệp Hồi]
引きずり回す [Dẫn Hồi]
引摺り回す [Dẫn Triệp Hồi]
ひきずりまわす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
kéo quanh; lôi đi khắp nơi; dẫn đi khắp nơi