摺り込み染め
[Triệp Liêu Nhiễm]
摺り込み染 [Triệp Liêu Nhiễm]
摺込染 [Triệp Liêu Nhiễm]
摺り込み染 [Triệp Liêu Nhiễm]
摺込染 [Triệp Liêu Nhiễm]
すりこみぞめ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
nhuộm vải bằng cách đặt khuôn giấy lên và chải thuốc nhuộm