• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tao
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: か.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掻 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động) và thanh phù 曹. Nghĩa gốc: “cào, gãi”. Về sau dùng để chỉ việc cào, gãi.