掻い掘り [Tao Quật]
かい掘り [Quật]
搔い掘り [Trao Quật]
掻掘 [Tao Quật]
かいぼり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thoát nước ao, hồ hoặc mương (đặc biệt để bắt cá, làm sạch nước, v.v.)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm sạch giếng

Hán tự

Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu
Quật đào; khai quật