足掻く
[Túc Tao]
あがく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cào đất
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vùng vẫy; quẫy đạp
JP: 窮地から足掻き出る。
VI: Vùng vẫy thoát khỏi tình thế khó khăn.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cố gắng thoát khỏi tình huống xấu; nỗ lực