隔靴掻痒 [Cách Ngoa Tao Dương]
かっかそうよう
かくかそうよう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bực bội vì không đạt được

JP: もっと単刀直入たんとうちょくにゅうってくれないかな。隔靴掻痒かっかそうようかんなきにしもあらずだよ。

VI: Bạn có thể nói thẳng hơn không? Cảm giác như đang gãi ngứa qua giày.

Hán tự

Cách cách ly; khoảng cách; tách biệt
Ngoa giày
Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu
Dương ngứa