• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoảng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ほろ; とばり
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 1309
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幌 là chữ hình thanh: bộ 巾 (vải, gợi ý về chất liệu) và thanh phù 晃 (gợi âm). Nghĩa gốc: “màn che”. Về sau dùng để chỉ các loại màn, rèm.