札幌保健医療大学 [Trát Hoảng Bảo Kiện Y Liệu Đại Học]
さっぽろほけんいりょうだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Khoa học Sức khỏe Sapporo

Hán tự

Trát thẻ; tiền giấy
Hoảng mái che; mái hiên; mui xe; rèm
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Y bác sĩ; y học
Liệu chữa lành; chữa trị
Đại lớn; to
Học học; khoa học