札幌市立大学 [Trát Hoảng Thị Lập Đại Học]
さっぽろしりつだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Thành phố Sapporo

Hán tự

Trát thẻ; tiền giấy
Hoảng mái che; mái hiên; mui xe; rèm
Thị thị trường; thành phố
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Đại lớn; to
Học học; khoa học