幌
[Hoảng]
母衣 [Mẫu Y]
母衣 [Mẫu Y]
ほろ
Danh từ chung
mái che; mái hiên; mui xe (của xe mui trần); nắp
Danh từ chung
áo choàng mũ bảo hiểm; vải che lưng để bảo vệ khỏi mũi tên trong trận chiến