幌蚊帳 [Hoảng Văn Trướng]
母衣蚊帳 [Mẫu Y Văn Trướng]
母衣蚊屋 [Mẫu Y Văn Ốc]
ほろ蚊帳 [Văn Trướng]
ほろがや

Danh từ chung

màn chống muỗi hình lều (thường dùng để bảo vệ trẻ sơ sinh)

Hán tự

Hoảng mái che; mái hiên; mui xe; rèm
Văn muỗi
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Mẫu mẹ
Y quần áo; trang phục
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng