• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uyển Uyên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: あ.てる; -あて; -づつ; あたか.も
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 宀 (mái nhà, gợi ý về nơi chốn), bên phải là phần 夕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “địa chỉ, nơi đến”. Về sau dùng để chỉ việc gửi thư từ, bưu phẩm.