名宛人
[Danh Uyển Nhân]
名あて人 [Danh Nhân]
名宛て人 [Danh Uyển Nhân]
名あて人 [Danh Nhân]
名宛て人 [Danh Uyển Nhân]
なあてにん
Danh từ chung
người nhận thư