宛転
[Uyển Chuyển]
えんてん
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
lưu loát; trôi chảy; hùng hồn
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
(lông mày) đẹp