宛書
[Uyển Thư]
あて書き [Thư]
宛書き [Uyển Thư]
宛て書き [Uyển Thư]
充て書き [Sung Thư]
あて書き [Thư]
宛書き [Uyển Thư]
宛て書き [Uyển Thư]
充て書き [Sung Thư]
あてがき
Danh từ chung
tên và địa chỉ người nhận