• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoa
  • Âm On:
  • Âm Kun: かまびす.しい
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嘩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, lời nói), bên phải là phần 華 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ồn ào, náo nhiệt”. Về sau dùng để chỉ sự ồn ào, huyên náo.