Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
喧嘩沙汰
[Huyên Hoa Sa Thải]
けんかざた
🔊
Danh từ chung
bắt đầu cãi nhau
Hán tự
喧
Huyên
ồn ào; náo nhiệt
嘩
Hoa
ồn ào
沙
Sa
cát
汰
Thải
giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa