• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thóa
  • Âm On:
  • Âm Kun: つば; つばき
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

唾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 垂 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nước bọt, nhổ nước bọt”. Về sau dùng để chỉ hành động nhổ nước bọt.