眉唾
[Mi Thóa]
眉つば [Mi]
眉つば [Mi]
まゆつば
Danh từ chung
câu chuyện đáng ngờ; chuyện bịa đặt; thông tin đáng ngờ
JP: その男が、自分は百万長者だとあのきれいな女の子にいったことはまるっきり眉唾だった。
VI: Người đàn ông đó nói với cô gái xinh đẹp rằng anh ta là triệu phú chỉ là chuyện bịa đặt.
🔗 眉唾物
Danh từ chung
cẩn thận không bị lừa