Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
生唾
[Sinh Thóa]
生つば
[Sinh]
なまつば
🔊
Danh từ chung
nước bọt (trong miệng)
Hán tự
生
Sinh
sinh; cuộc sống
唾
Thóa
nước bọt; đờm