• Hán Tự:
  • Hán Việt: Á
  • Âm On: アク
  • Âm Kun: おし
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

唖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 亜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “câm, không nói được”. Về sau dùng để chỉ người không thể phát âm.