Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
唖者
[Á Giả]
あしゃ
🔊
Danh từ chung
người câm
Hán tự
唖
Á
câm
者
Giả
người