Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
盲唖
[Manh Á]
もうあ
🔊
Danh từ chung
mù và câm
Hán tự
盲
Manh
mù; người mù
唖
Á
câm