[Á]
おし
おうし

Danh từ chung

câm; khiếm khuyết ngôn ngữ

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm

câm; câm điếc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

二人ふたり職場しょくばへ、一人ひとり少女しょうじょ黙々もくもくとしてちかづいてた。 黙々もくもくとして――といったのは、じつは、その少女しょうじょおしなのだ。
Một cô gái câm tiến đến nơi làm việc của hai người, cô ấy tiến đến một cách im lặng.

Hán tự

Á câm