聾唖学校 [Lung Á Học Hiệu]
ろうあ学校 [Học Hiệu]
ろうあがっこう

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

trường cho người câm điếc

🔗 ろう学校

Hán tự

Lung điếc; người điếc; làm điếc
Á câm
Học học; khoa học
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa