• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chú
  • Âm On: ジュ シュ シュウ
  • Âm Kun: まじな.う; のろ.い; まじな.い; のろ.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2131
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

呪 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa) và phần 兄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lời nguyền, chú ngữ”. Về sau dùng để chỉ các câu thần chú hoặc lời nguyền rủa.