Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
呪物
[Chú Vật]
じゅぶつ
🔊
Danh từ chung
bùa
Hán tự
呪
Chú
bùa chú; nguyền rủa
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 呪物
お守り
おまもり
bùa; bùa hộ mệnh