呪力 [Chú Lực]
じゅりょく

Danh từ chung

sức mạnh ma thuật

Hán tự

Chú bùa chú; nguyền rủa
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 呪力