• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sất
  • Âm On: シツ シチ
  • Âm Kun: しか.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5
  • Phổ Biến: 2255
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến lời nói), bên phải là phần 只 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mắng mỏ”.