叱咤激励
[Sất Trá Kích Lệ]
𠮟咤激励 [𠮟 Trá Kích Lệ]
叱咜激励 [Sất Sá Kích Lệ]
𠮟咜激励 [𠮟 Sá Kích Lệ]
𠮟咤激励 [𠮟 Trá Kích Lệ]
叱咜激励 [Sất Sá Kích Lệ]
𠮟咜激励 [𠮟 Sá Kích Lệ]
しったげきれい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
đưa ra lời động viên lớn tiếng; khuyến khích (ai đó) mạnh mẽ bằng giọng nói lớn