叱罵 [Sất Mạ]
𠮟罵 [𠮟 Mạ]
しつば

Danh từ chung

mắng mỏ

Hán tự

Sất mắng
Mạ lạm dụng; xúc phạm
𠮟
mắng; khiển trách