Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
叱声
[Sất Thanh]
𠮟声
[𠮟 Thanh]
しっせい
🔊
Danh từ chung
giọng mắng mỏ
Hán tự
叱
Sất
mắng
声
Thanh
giọng nói
𠮟
mắng; khiển trách