• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiếm
  • Âm On: シン セン
  • Âm Kun: せん.する; おご.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

僭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 佔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lạm dụng, vượt quyền”. Về sau dùng để chỉ hành động lạm dụng quyền lực, vượt quá quyền hạn.