僭越ながら [Tiếm Việt]
せんえつながら

Cụm từ, thành ngữ

📝 dùng để bắt đầu bài phát biểu, v.v.

với sự cho phép của bạn; với sự đồng ý của bạn

Hán tự

Tiếm chiếm đoạt kiêu ngạo
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam