僭上越権 [Tiếm Thượng Việt Quyền]
せんじょうえっけん

Danh từ chung

vượt quyền

Hán tự

Tiếm chiếm đoạt kiêu ngạo
Thượng trên
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi