Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
僭上越権
[Tiếm Thượng Việt Quyền]
せんじょうえっけん
🔊
Danh từ chung
vượt quyền
Hán tự
僭
Tiếm
chiếm đoạt kiêu ngạo
上
Thượng
trên
越
Việt
vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi