僭称 [Tiếm Xưng]
せんしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tự xưng

Hán tự

Tiếm chiếm đoạt kiêu ngạo
Xưng tên gọi; khen ngợi

Từ liên quan đến 僭称