気取り [Khí Thủ]
気どり [Khí]
きどり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

giả vờ; tạo dáng

JP: かれらは夫婦ふうふきどりだ。

VI: Họ giả vờ như vợ chồng.

Danh từ dùng như hậu tố

giả vờ là; cư xử như; hành động như; tỏ ra là

🔗 夫婦気取り

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ態度たいど気取きどりやわざとらしさがない。
Thái độ của cô ấy tự nhiên và không làm màu.
気取きどりのないその学者がくしゃみなあいされていた。
Vị học giả giản dị được mọi người yêu mến.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 気取り