Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
僭位
[Tiếm Vị]
せんい
🔊
Danh từ chung
chiếm đoạt ngôi vua
Hán tự
僭
Tiếm
chiếm đoạt kiêu ngạo
位
Vị
hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài