• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiềm
  • Âm On: ケン キン
  • Âm Kun: くろ.い
  • Bộ Thủ: 黑 (Hắc)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黔 là chữ hình thanh: bộ 黑 (đen, gợi ý) và thanh phù 今 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đen”. Về sau dùng để chỉ màu sắc tối.