• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phát
  • Âm On: ハツ
  • Âm Kun: かみ
  • Bộ Thủ: 髟 (Biêu)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

髮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 髟 (tóc dài, gợi ý), bên phải là phần 犮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tóc”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển, mọc lên.