• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tủy
  • Âm On: ズイ
  • Bộ Thủ: 骨 (Cốt)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

髓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 骨 (xương, gợi ý), bên phải là phần 叟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tủy xương”. Về sau dùng để chỉ phần mềm trong xương.