• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lại Trái
  • Âm On: ライ
  • Âm Kun: たの.む; たの.もしい; たよ.る
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 708
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: よち; より
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa liên quan đến con người), bên phải là phần 束 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhờ cậy, dựa vào”. Về sau dùng để chỉ sự tin tưởng, nhờ vả.