Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
依頼心
[Y Lại Tâm]
いらいしん
🔊
Danh từ chung
tinh thần phụ thuộc
Hán tự
依
Y
dựa vào; phụ thuộc; do đó; vì vậy; do
頼
Lại
tin tưởng; yêu cầu
心
Tâm
trái tim; tâm trí