• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tĩnh Tịnh
  • Âm On: セイ ジョウ
  • Âm Kun: しず-; しず.か; しず.まる; しず.める
  • Bộ Thủ: 靑 (Thanh)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 764
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: しづ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

静 là chữ hình thanh: bộ 青 (màu xanh, gợi ý về sự yên tĩnh) và thanh phù 争 (gợi âm). Nghĩa gốc: “yên tĩnh, tĩnh lặng”. Về sau dùng để chỉ sự bình yên.