静物
[Tĩnh Vật]
せいぶつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
vật tĩnh; vật đứng yên
Danh từ chung
Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ
⚠️Từ viết tắt
tĩnh vật (tranh, vẽ)
🔗 静物画