静物画 [Tĩnh Vật Hoạch]
せいぶつが

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ

tĩnh vật (tranh, vẽ)

Hán tự

Tĩnh yên tĩnh
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 静物画