• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tản
  • Âm On: セン サン
  • Âm Kun: あられ
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

霰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa thời tiết), bên phải là phần 散 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mưa đá nhỏ”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng mưa đá nhỏ.