• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lệ
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: したが.う; しもべ
  • Bộ Thủ: 隶 (Lệ)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

隸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阜 (gò đất, gợi ý nghĩa địa hình), bên phải là phần 隶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nô lệ, người bị bắt”. Về sau dùng để chỉ sự phụ thuộc.