• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ẩn Ấn
  • Âm On: イン オン
  • Âm Kun: かく.す; かく.れる; よ.る
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

隱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阜 (gò đất, gợi ý nghĩa che giấu), bên phải là phần 㥯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “che giấu”. Về sau dùng để chỉ sự ẩn nấp, không lộ ra.